Có 2 kết quả:

人造卫星 rén zào wèi xīng ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ人造衛星 rén zào wèi xīng ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

artificial satellite

Từ điển Trung-Anh

artificial satellite