Có 2 kết quả:
人造卫星 rén zào wèi xīng ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 人造衛星 rén zào wèi xīng ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
rén zào wèi xīng ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
artificial satellite
Bình luận 0
rén zào wèi xīng ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
artificial satellite
Bình luận 0